Dial Type Air Gauge – Thiết bị đo kích thước bằng khí nén dòng MD là thiết bị đo chính xác tới kích thước submicron. Bằng việc sử dụng dòng khí áp suất cao, các thông số đo được hiển thị trên mặt đồng hồ.
Các nút điều chỉnh chức năng dễ dàng, điều chỉnh độ phóng đại trên phạm vi rộng.
Khí áp suất cao sẽ thổi sạch bụi, dầu,… đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
Dial Type Air Gauge dòng MD bao gồm hai loại sau: một loại có một mạch đơn chỉ ra phép đo của một phần và loại song công có mạch song công chỉ ra phép đo của hai phần.
- Các loại khí áp suất cao cho phép do sản phẩm có kích thước lớn, khoảng đo rộng.
- Bộ điều chỉnh độ chính xác và rơ le khuếch đại đảm bảo phép đo chính xác, chỉ báo ổn định và phản hồi rất nhanh.
- 2 kim đồng hồ thể hiện kích thước (đen và đỏ) giúp dễ dàng nhìn thấy mối tương quan về kích thước của hai phần.
Thông số kỹ thuật:
MD-14L | MD-24L |
MD-14LL |
|||
針数 Number of needles indicator |
単針 Single |
双針 Twin |
単針 Single |
||
空気源 [MPa] Air Supply(MPa) | 0.4以上 | 0.3以上 Max 0.3 |
|||
指示範囲(μm) Indication range(μm) |
200 | 100 | 50 | 100 | 50 |
目盛(μm) Graduation(μm) |
5 | 2 | 1 | 2 | 1 |
器差(μm) Equipment(μm) |
2.5以下 Max 2.5 |
1.0以下 Max 1.0 |
0.5以下 Max 0.5 |
1.0以下 Max 1.0 |
0.5以下 Max 0.5 |
最大測定隙間 [mm] Measuring clearance(mm) | 0.12以下 Max 0.12 |
0.2以下 Max 0.2 |
0.25以下 Max 0.25 |
0.2以下 Max 0.2 |
0.25以下 Max 0.25 |
応答時間(秒) Response time(sec) |
0.5以内 Within 0.5 |
0.5以内 Within 0.5 |
|||
本体の大きさ [mm] Dimensions(mm) | 190(W)x152(D)x177(H) | 190(W)x152(D)x264(H) |
190(W)x152(D)x177(H) |
||
重さ [kg] Weight(kg) | 5.4 | 6.9 |
5.4 |