Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, việc lựa chọn thiết bị truyền động khí nén phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống. Xy lanh DSNU của Festo, với thiết kế nhỏ gọn và độ chính xác cao, đã trở thành sự lựa chọn tin cậy cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ chính xác và hiệu suất cao.
Tổng quan về xy lanh tròn DSNU Festo
Xy lanh tròn DSNU Festo là một loại thiết bị truyền động khí nén dạng thanh piston, được thiết kế để lắp đặt tiết kiệm không gian nhờ hình dạng tròn. Dòng sản phẩm này tuân thủ tiêu chuẩn ISO 6432, đảm bảo khả năng tương thích và linh hoạt trong lắp đặt. Với khả năng hoạt động ổn định và tuổi thọ cao, DSNU phù hợp cho cả ứng dụng tác động kép và tác động đơn.
Các tính năng nổi bật
- Thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian: Với cấu trúc hình trụ tròn, xy lanh DSNU dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
- Đệm PPS tự điều chỉnh: Hệ thống đệm PPS giúp chuyển động cuối hành trình diễn ra êm ái và tự động điều chỉnh, loại bỏ nhu cầu điều chỉnh thủ công, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình cài đặt.
- Tuổi thọ cao và độ bền vượt trội: Nhờ sử dụng vật liệu chất lượng cao và thiết kế chính xác, xy lanh DSNU có khả năng chống mài mòn tốt, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Đa dạng biến thể và tùy chọn: Festo cung cấp nhiều biến thể của xy lanh DSNU, bao gồm các lựa chọn về kích thước đường kính piston, hành trình và loại đệm, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Cấu tạo chi tiết và thông số kỹ thuật của xy lanh DSNU
Xy lanh DSNU của Festo được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và hiệu suất cao. Với cấu tạo nhỏ gọn và đa dạng về kích thước, dòng sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo và tự động hóa.
Cấu tạo chi tiết
- Nắp trước và nắp sau: Được chế tạo từ nhôm hoặc thép không gỉ, có nhiệm vụ bảo vệ các bộ phận bên trong và tạo điểm tựa cho các bộ phận khác. Thiết kế tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Thân xy lanh: Làm từ nhôm định hình hoặc thép không gỉ, thiết kế hình trụ giúp tiết kiệm không gian và dễ tích hợp vào các hệ thống khác nhau.
- Piston: Thiết kế với độ chính xác cao, giúp chuyển động mượt và giảm ma sát, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
- Thanh piston: Làm từ thép không gỉ, truyền động ổn định, chịu lực tốt và giảm hao mòn.
- Cảm biến từ: Có thể tích hợp hoặc gắn rời, theo dõi vị trí piston, cung cấp tín hiệu cho hệ thống điều khiển để đảm bảo hoạt động chính xác.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của xy lanh tròn DSNU Festo, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể:
Thông số |
Giá trị |
Đường kính piston |
8, 10, 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 mm |
Hành trình |
10 – 500 mm |
Áp suất hoạt động |
1.5 – 10 bar |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C đến +80°C |
Vật liệu thân |
Nhôm hoặc thép không gỉ |
Kiểu tác động |
Tác động kép |
Loại đệm |
P, PPV, PPS |
Chuẩn kết nối ren |
G1/8, G1/4, M5, M10x1.25 |
Ưu điểm nổi bật của xy lanh DSNU Festo
Xy lanh DSNU Festo nổi bật với tuổi thọ cao nhờ sử dụng vật liệu thép không gỉ cao cấp, giúp chống mài mòn hiệu quả trong quá trình vận hành liên tục. Điều này đảm bảo hiệu suất ổn định, giảm chi phí thay thế và sửa chữa cho doanh nghiệp.
Việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng là một điểm cộng lớn, đặc biệt với các kỹ sư cơ khí và kỹ thuật viên tự động hóa. Thiết kế thông minh với các chi tiết chuẩn hóa giúp tiết kiệm thời gian, phù hợp với các dây chuyền sản xuất yêu cầu tính linh hoạt cao.
Hơn nữa, xy lanh DSNU được thiết kế để phù hợp với môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc bụi bẩn. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy sản xuất trong ngành công nghiệp nặng.
Các loại xy lanh tròn DSNU phổ biến hiện nay
Dưới đây là danh sách các dòng xy lanh DSNU Festo được ưa chuộng nhờ tính ứng dụng cao và hiệu suất vượt trội:
DSNU-25-100-PPV-A: Xy lanh đường kính 25mm, hành trình 100mm, tích hợp đệm khí nén, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu lực đẩy ổn định.
DSNU-32-80-PPV-A: Với đường kính 32mm và hành trình 80mm, sản phẩm này phù hợp cho các máy móc cần lực mạnh và độ chính xác cao.
DSNU-16-50-PPV-A: Xy lanh nhỏ gọn với đường kính 16mm, hành trình 50mm, hoàn hảo cho các hệ thống tự động hóa không gian hạn chế.
Tham khảo thêm: Xy lanh EG-PK Festo
Cách lựa chọn xy lanh DSNU Festo phù hợp
Để chọn được xy lanh DSNU Festo phù hợp, người dùng cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu vận hành cụ thể:
- Tải trọng: Xác định lực đẩy hoặc kéo cần thiết (N). Ví dụ, DSNU-32 phù hợp với tải trọng lớn hơn so với DSNU-16.
- Tốc độ: Tùy thuộc vào ứng dụng, chọn xy lanh có đệm khí tự điều chỉnh (PPV) để đảm bảo chuyển động mượt mà ở tốc độ cao.
- Không gian lắp đặt: Đo kích thước khu vực lắp đặt để chọn đường kính và hành trình phù hợp, như DSNU-16-50-PPV-A cho không gian hẹp.
So sánh xy lanh DSNU Festo với các thương hiệu khác
Xy lanh DSNU Festo nổi bật trong phân khúc khí nén nhờ độ bền và tính linh hoạt. Dưới đây là bảng so sánh với SMC CP96 và Airtac SC:
Tiêu chí |
Festo DSNU |
SMC CP96 |
Airtac SC |
Tuổi thọ |
Cao, chống mài mòn tốt |
Tốt, nhưng phụ thuộc môi trường |
Trung bình, cần bảo trì thường xuyên |
Vật liệu |
Thép không gỉ, hợp kim cao cấp |
Hợp kim nhôm, thép |
Hợp kim nhôm |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ -20°C đến 80°C, chống ẩm |
-10°C đến 70°C, hạn chế môi trường ẩm |
0°C đến 60°C, không bền ở độ ẩm cao |
Lắp đặt |
Dễ, thiết kế chuẩn hóa |
Dễ, nhưng cần phụ kiện riêng |
Phức tạp hơn, cần kiểm tra kỹ |
Giá thành |
Cao cấp |
Trung bình đến cao |
Kinh tế |
Festo DSNU vượt trội về độ bền và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, trong khi SMC CP96 và Airtac SC phù hợp với ngân sách hạn chế nhưng kém hơn về tuổi thọ.
Mua xy lanh DSNU Festo ở đâu uy tín?
Khi mua xy lanh DSNU Festo, VCC Trading là lựa chọn đáng tin cậy cho kỹ sư và doanh nghiệp ngành sản xuất. Dưới đây là lý do:
- Công ty Cổ phần thương mại năng lực Việt (VCCTrading) là đại lý phân phối chính thức của Festo tại Việt Nam
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp xy lanh DSNU Festo 100% chính hãng, đầy đủ CO/CQ.
- Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn chọn mã sản phẩm, lắp đặt và khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Chính sách bảo hành rõ ràng: Bảo hành theo tiêu chuẩn Festo, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
- Tồn kho đa dạng: Đáp ứng nhanh nhu cầu từ đơn hàng nhỏ đến dự án lớn.
Dưới đây là danh mục xy lanh DSNU Festo hiện VCCTrading đang cung cấp
Part No |
Order Code |
Piston Diameter |
Force |
Stroke |
5249970 |
DSNU-32-60-PPS-A |
32 mm |
482.5 N |
60 mm |
5249369 |
DSNU-32-60-P-A |
32 mm |
482.5 N |
60 mm |
5249851 |
DSNU-32-30-PPV-A |
32 mm |
482.5 N |
30 mm |
5249968 |
DSNU-32-30-PPS-A |
32 mm |
482.5 N |
30 mm |
5249368 |
DSNU-32-30-P-A |
32 mm |
482.5 N |
30 mm |
5249367 |
DSNU-32-20-P-A |
32 mm |
482.5 N |
20 mm |
5249366 |
DSNU-32-15-P-A |
32 mm |
482.5 N |
15 mm |
5249365 |
DSNU-32-10-P-A |
32 mm |
482.5 N |
10 mm |
5249947 |
DSNU-12-150-P-A |
12 mm |
67.9 N |
150 mm |
5249943 |
DSNU-12-70-P-A |
12 mm |
67.9 N |
70 mm |
193986 |
DSNU-8- – |
8 mm |
23 … 30 N |
1 … 100 mm |
19177 |
DSNU-8-10-P-A |
8 mm |
30.2 N |
10 mm |
19178 |
DSNU-8-25-P-A |
8 mm |
30.2 N |
25 mm |
19179 |
DSNU-8-40-P-A |
8 mm |
30.2 N |
40 mm |
19180 |
DSNU-8-50-P-A |
8 mm |
30.2 N |
50 mm |
19181 |
DSNU-8-80-P-A |
8 mm |
30.2 N |
80 mm |
19182 |
DSNU-8-100-P-A |
8 mm |
30.2 N |
100 mm |
193987 |
DSNU-10- – |
10 mm |
40 … 47 N |
1 … 100 mm |
19183 |
DSNU-10-10-P-A |
10 mm |
47.1 N |
10 mm |
19184 |
DSNU-10-25-P-A |
10 mm |
47.1 N |
25 mm |
19185 |
DSNU-10-40-P-A |
10 mm |
47.1 N |
40 mm |
19186 |
DSNU-10-50-P-A |
10 mm |
47.1 N |
50 mm |
19187 |
DSNU-10-80-P-A |
10 mm |
47.1 N |
80 mm |
19188 |
DSNU-10-100-P-A |
10 mm |
47.1 N |
100 mm |
193988 |
DSNU-12- – |
12 mm |
51 … 68 N |
1 … 200 mm |
19189 |
DSNU-12-10-P-A |
12 mm |
67.9 N |
10 mm |
19190 |
DSNU-12-25-P-A |
12 mm |
67.9 N |
25 mm |
19191 |
DSNU-12-40-P-A |
12 mm |
67.9 N |
40 mm |
19192 |
DSNU-12-50-P-A |
12 mm |
67.9 N |
50 mm |
19193 |
DSNU-12-80-P-A |
12 mm |
67.9 N |
80 mm |
19194 |
DSNU-12-100-P-A |
12 mm |
67.9 N |
100 mm |
19195 |
DSNU-12-125-P-A |
12 mm |
67.9 N |
125 mm |
19196 |
DSNU-12-160-P-A |
12 mm |
67.9 N |
160 mm |
19197 |
DSNU-12-200-P-A |
12 mm |
67.9 N |
200 mm |
193989 |
DSNU-16- – |
16 mm |
104 … 121 N |
1 … 200 mm |
19198 |
DSNU-16-10-P-A |
16 mm |
120.6 N |
10 mm |
19199 |
DSNU-16-25-P-A |
16 mm |
120.6 N |
25 mm |
559263 |
DSNU-16-25-PPS-A |
16 mm |
120.6 N |
25 mm |
33973 |
DSNU-16-25-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
25 mm |
19200 |
DSNU-16-40-P-A |
16 mm |
120.6 N |
40 mm |
559234 |
DSNU-16-40-PPS |
16 mm |
120.6 N |
40 mm |
559264 |
DSNU-16-40-PPS-A |
16 mm |
120.6 N |
40 mm |
19229 |
DSNU-16-40-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
40 mm |
19201 |
DSNU-16-50-P-A |
16 mm |
120.6 N |
50 mm |
559235 |
DSNU-16-50-PPS |
16 mm |
120.6 N |
50 mm |
559265 |
DSNU-16-50-PPS-A |
16 mm |
120.6 N |
50 mm |
19230 |
DSNU-16-50-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
50 mm |
19202 |
DSNU-16-80-P-A |
16 mm |
120.6 N |
80 mm |
559236 |
DSNU-16-80-PPS |
16 mm |
120.6 N |
80 mm |
559266 |
DSNU-16-80-PPS-A |
16 mm |
120.6 N |
80 mm |
19231 |
DSNU-16-80-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
80 mm |
19203 |
DSNU-16-100-P-A |
16 mm |
120.6 N |
100 mm |
559237 |
DSNU-16-100-PPS |
16 mm |
120.6 N |
100 mm |
559267 |
DSNU-16-100-PPS-A |
16 mm |
120.6 N |
100 mm |
19232 |
DSNU-16-100-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
100 mm |
19204 |
DSNU-16-125-P-A |
16 mm |
120.6 N |
125 mm |
559238 |
DSNU-16-125-PPS |
16 mm |
120.6 N |
125 mm |
559268 |
DSNU-16-125-PPS-A |
16 mm |
120.6 N |
125 mm |
19233 |
DSNU-16-125-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
125 mm |
19205 |
DSNU-16-160-P-A |
16 mm |
120.6 N |
160 mm |
559239 |
DSNU-16-160-PPS |
16 mm |
120.6 N |
160 mm |
559269 |
DSNU-16-160-PPS-A |
16 mm |
120.6 N |
160 mm |
19234 |
DSNU-16-160-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
160 mm |
19206 |
DSNU-16-200-P-A |
16 mm |
120.6 N |
200 mm |
559240 |
DSNU-16-200-PPS |
16 mm |
120.6 N |
200 mm |
559270 |
DSNU-16-200-PPS-A |
16 mm |
120.6 N |
200 mm |
19235 |
DSNU-16-200-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
200 mm |
193990 |
DSNU-20- – |
20 mm |
158 … 189 N |
1 … 320 mm |
19207 |
DSNU-20-10-P-A |
20 mm |
188.5 N |
10 mm |
19208 |
DSNU-20-25-P-A |
20 mm |
188.5 N |
25 mm |
559271 |
DSNU-20-25-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
25 mm |
33974 |
DSNU-20-25-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
25 mm |
19209 |
DSNU-20-40-P-A |
20 mm |
188.5 N |
40 mm |
559241 |
DSNU-20-40-PPS |
20 mm |
188.5 N |
40 mm |
559272 |
DSNU-20-40-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
40 mm |
19236 |
DSNU-20-40-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
40 mm |
19210 |
DSNU-20-50-P-A |
20 mm |
188.5 N |
50 mm |
559242 |
DSNU-20-50-PPS |
20 mm |
188.5 N |
50 mm |
559273 |
DSNU-20-50-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
50 mm |
19237 |
DSNU-20-50-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
50 mm |
19211 |
DSNU-20-80-P-A |
20 mm |
188.5 N |
80 mm |
559243 |
DSNU-20-80-PPS |
20 mm |
188.5 N |
80 mm |
559274 |
DSNU-20-80-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
80 mm |
19238 |
DSNU-20-80-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
80 mm |
19212 |
DSNU-20-100-P-A |
20 mm |
188.5 N |
100 mm |
559244 |
DSNU-20-100-PPS |
20 mm |
188.5 N |
100 mm |
559275 |
DSNU-20-100-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
100 mm |
19239 |
DSNU-20-100-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
100 mm |
19213 |
DSNU-20-125-P-A |
20 mm |
188.5 N |
125 mm |
559245 |
DSNU-20-125-PPS |
20 mm |
188.5 N |
125 mm |
559276 |
DSNU-20-125-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
125 mm |
19240 |
DSNU-20-125-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
125 mm |
19214 |
DSNU-20-160-P-A |
20 mm |
188.5 N |
160 mm |
559246 |
DSNU-20-160-PPS |
20 mm |
188.5 N |
160 mm |
559277 |
DSNU-20-160-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
160 mm |
19241 |
DSNU-20-160-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
160 mm |
19215 |
DSNU-20-200-P-A |
20 mm |
188.5 N |
200 mm |
559247 |
DSNU-20-200-PPS |
20 mm |
188.5 N |
200 mm |
559278 |
DSNU-20-200-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
200 mm |
19242 |
DSNU-20-200-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
200 mm |
19216 |
DSNU-20-250-P-A |
20 mm |
188.5 N |
250 mm |
559248 |
DSNU-20-250-PPS |
20 mm |
188.5 N |
250 mm |
559279 |
DSNU-20-250-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
250 mm |
19243 |
DSNU-20-250-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
250 mm |
19217 |
DSNU-20-300-P-A |
20 mm |
188.5 N |
300 mm |
559249 |
DSNU-20-300-PPS |
20 mm |
188.5 N |
300 mm |
559280 |
DSNU-20-300-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
300 mm |
19244 |
DSNU-20-300-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
300 mm |
34718 |
DSNU-20-320-P-A |
20 mm |
188.5 N |
320 mm |
559250 |
DSNU-20-320-PPS |
20 mm |
188.5 N |
320 mm |
559281 |
DSNU-20-320-PPS-A |
20 mm |
188.5 N |
320 mm |
34720 |
DSNU-20-320-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
320 mm |
193991 |
DSNU-25- – |
25 mm |
247 … 295 N |
1 … 500 mm |
19218 |
DSNU-25-10-P-A |
25 mm |
294.5 N |
10 mm |
19219 |
DSNU-25-25-P-A |
25 mm |
294.5 N |
25 mm |
559282 |
DSNU-25-25-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
25 mm |
33975 |
DSNU-25-25-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
25 mm |
19220 |
DSNU-25-40-P-A |
25 mm |
294.5 N |
40 mm |
559251 |
DSNU-25-40-PPS |
25 mm |
294.5 N |
40 mm |
559283 |
DSNU-25-40-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
40 mm |
19245 |
DSNU-25-40-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
40 mm |
19221 |
DSNU-25-50-P-A |
25 mm |
294.5 N |
50 mm |
559252 |
DSNU-25-50-PPS |
25 mm |
294.5 N |
50 mm |
559284 |
DSNU-25-50-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
50 mm |
19246 |
DSNU-25-50-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
50 mm |
19222 |
DSNU-25-80-P-A |
25 mm |
294.5 N |
80 mm |
559253 |
DSNU-25-80-PPS |
25 mm |
294.5 N |
80 mm |
559285 |
DSNU-25-80-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
80 mm |
19247 |
DSNU-25-80-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
80 mm |
19223 |
DSNU-25-100-P-A |
25 mm |
294.5 N |
100 mm |
559254 |
DSNU-25-100-PPS |
25 mm |
294.5 N |
100 mm |
559286 |
DSNU-25-100-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
100 mm |
19248 |
DSNU-25-100-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
100 mm |
19224 |
DSNU-25-125-P-A |
25 mm |
294.5 N |
125 mm |
559255 |
DSNU-25-125-PPS |
25 mm |
294.5 N |
125 mm |
559287 |
DSNU-25-125-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
125 mm |
19249 |
DSNU-25-125-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
125 mm |
19225 |
DSNU-25-160-P-A |
25 mm |
294.5 N |
160 mm |
559256 |
DSNU-25-160-PPS |
25 mm |
294.5 N |
160 mm |
559288 |
DSNU-25-160-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
160 mm |
19250 |
DSNU-25-160-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
160 mm |
19226 |
DSNU-25-200-P-A |
25 mm |
294.5 N |
200 mm |
559257 |
DSNU-25-200-PPS |
25 mm |
294.5 N |
200 mm |
559289 |
DSNU-25-200-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
200 mm |
19251 |
DSNU-25-200-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
200 mm |
19227 |
DSNU-25-250-P-A |
25 mm |
294.5 N |
250 mm |
559258 |
DSNU-25-250-PPS |
25 mm |
294.5 N |
250 mm |
559290 |
DSNU-25-250-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
250 mm |
19252 |
DSNU-25-250-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
250 mm |
19228 |
DSNU-25-300-P-A |
25 mm |
294.5 N |
300 mm |
559259 |
DSNU-25-300-PPS |
25 mm |
294.5 N |
300 mm |
559291 |
DSNU-25-300-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
300 mm |
19253 |
DSNU-25-300-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
300 mm |
34719 |
DSNU-25-320-P-A |
25 mm |
294.5 N |
320 mm |
559260 |
DSNU-25-320-PPS |
25 mm |
294.5 N |
320 mm |
559292 |
DSNU-25-320-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
320 mm |
34721 |
DSNU-25-320-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
320 mm |
35191 |
DSNU-25-400-P-A |
25 mm |
294.5 N |
400 mm |
559261 |
DSNU-25-400-PPS |
25 mm |
294.5 N |
400 mm |
559293 |
DSNU-25-400-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
400 mm |
35193 |
DSNU-25-400-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
400 mm |
35192 |
DSNU-25-500-P-A |
25 mm |
294.5 N |
500 mm |
559262 |
DSNU-25-500-PPS |
25 mm |
294.5 N |
500 mm |
559294 |
DSNU-25-500-PPS-A |
25 mm |
294.5 N |
500 mm |
35194 |
DSNU-25-500-PPV-A |
25 mm |
294.5 N |
500 mm |
14326 |
DSNU-8-*-P-A |
8 mm |
30.2 N |
10 … 100 mm |
14325 |
DSNU-10-*-P-A |
10 mm |
47.1 N |
10 … 100 mm |
14323 |
DSNU-16-*-P-A |
16 mm |
120.6 N |
10 … 200 mm |
161352 |
DSNU-16-*-P-A-S10 |
16 mm |
120.6 N |
10 … 200 mm |
14320 |
DSNU-16-*-PPV-A |
16 mm |
120.6 N |
10 … 200 mm |
161216 |
DSNU-16-*-PPV-A-S10 |
16 mm |
120.6 N |
10 … 200 mm |
14328 |
DSNU-20-*-P-A |
20 mm |
188.5 N |
10 … 320 mm |
161353 |
DSNU-20-*-P-A-S10 |
20 mm |
188.5 N |
10 … 320 mm |
14321 |
DSNU-20-*-PPV-A |
20 mm |
188.5 N |
10 … 320 mm |
161217 |
DSNU-20-*-PPV-A-S10 |
20 mm |
188.5 N |
10 … 320 mm |
14327 |
DSNU-25-*-P-A |
25 mm |
294.5 N |
10 … 500 mm |
161354 |
DSNU-25-*-P-A-S10 |
25 mm |
294.5 N |
10 … 500 mm |
Câu hỏi thường gặp về xy lanh DSNU
- DSNU có cảm biến từ không?
Có, các model có ký hiệu “A” (như DSNU-25-100-PPV-A) được tích hợp cảm biến từ để giám sát vị trí piston, phù hợp với hệ thống tự động hóa. - Làm sao phân biệt DSNU giả?
Xy lanh DSNU chính hãng có logo Festo rõ nét, mã sản phẩm khắc laser, và đi kèm CO/CQ. Nên mua từ nhà phân phối uy tín như VCC Trading để tránh hàng giả. - Bao lâu nên bảo trì xy lanh?
Tùy môi trường, nên kiểm tra định kỳ 6-12 tháng/lần, thay thế gioăng hoặc bôi trơn nếu cần để duy trì hiệu suất. - DSNU có phù hợp môi trường ẩm không?
Có, DSNU được làm từ thép không gỉ và vật liệu chống ăn mòn, hoạt động tốt trong môi trường ẩm hoặc bụi bẩn như nhà máy thực phẩm.
Liên hệ với VCCTrading qua hoteline 0904.380.333 để được giải đáp thắc mắc và nhận báo giá chi tiết về sản phẩm.
Nguồn tham khảo
- Festo Round Cylinders DSNU-S and DSNU Overview
- Festo DSNU Series Technical Documentation
- Festo Learning Center – Pneumatic Cylinders Guide