Đặc điểm chung của Biến tần Fuji Frenic – ACE series chính hãng
- Điều khiển vectơ mô-men xoắn động không cảm biến
- Điều khiển vector động cơ với PG (với thẻ tùy chọn)
- Động cơ đồng bộ với điều khiển vector không cảm biến
- Cổng giao tiếp RS485 2 kênh trên bo mạch
- Khả năng tương thích CANopen tiêu chuẩn
- Thiết bị bàn phím có thể tháo rời
- Bảng khối thiết bị đầu cuối điều khiển có thể tháo rời
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng của biến tần |
Tải thường: Quạt, bơm |
Nguồn cấp |
3P 380 to 440V 50Hz, 3P 380 to 480V 60Hz, 50Hz/60Hz |
Công suất |
Tải thường: 45-155kW Tải nặng: 34-134kW
|
Dòng điện |
Tải thường: 59-203A Tải nặng: 45-176A
|
Dải tần số |
0.1-120/500Hz. |
Mô men khởi động |
– |
Khả năng quá tải |
Tải thường: 120% ,1 min Tải nặng: 150% ,1 min, 200% -0.5 |
Phương pháp điều khiển |
V/f, V/f có phản hồi tốc độ |
Phanh hãm |
Braking transistor: Built-in (45-55 ND/34-46 HD only), optional Braking resistor : Optional
|
Ngõ vào |
Nguồn chính: pha, điện áp, tần số |
Ngõ ra |
Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng |
Chức năng bảo vệ |
– |
Chức năng chính |
Điểu khiển vị trí, tốc độ |
Truyền thông |
Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS485 |
Thiết bị mở rộng |
Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu… |
Cấp bảo vệ |
IP20 (Đóng nắp biến tần) IP00 (Mở nắp biến tần)
|
FRENIC-Ace có sẵn hai bàn phím đa chức năng khác nhau
- Bàn phím đa chức năng với màn hình LCD: Chức năng HMI nâng cao
- Bàn phím USB: Kết nối với máy tính để hoạt động hiệu quả hơn (thiết lập, khắc phục sự cố, bảo trì, v.v.)
Cách lựa chọn mã chính xác theo nhu cầu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.